THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Các chỉ tiêu kỹ thuật | Đơn vị | Kết quả điển hình | TCVN 6260:2009 PCB 30 specified |
01 | Độ mịn (Fineness) | |||
Bể mặt riêng (Specific surface) | cm2/g | 3550 | Min. 2800 | |
Lượng sót sàng 0.09mm (0.09mm residue) | % | 0.8 | Max. 10 | |
02 | Độ ổn định thể tích (Soundness) | mm | 1.45 | Max. 10 |
Le Chatelier test (Le Chaterlier) | ||||
03 | Lượng nước tiêu chuẩn (Standard Consistence) | % | 28.2 | – |
04 | Thời gian đông kết (Setting time) | |||
Bắt đầu (Initial set) | min (phút) | 130 | Min. 45 min | |
Kết thúc (Final set) | Min (phút) | 170 | Max. 420 min | |
05 | Cường độ chịu nén (Compressive strength) | |||
03 ngày (03 days) | N/mm2 | 20 | Min. 14 | |
28 ngày (28 days) | N/mm2 | 37 | Min. 30 | |
06 | Magiê ôxit- MgO trong xi măng | % | 0.81 | – |
(Magnesium oxide – MgO in cement ) | ||||
07 | Hàm lượng SO3 (S03 content) | % | 1.90 | Max. 3.5 |
08 | Vôi tự do (Free-CaO) | % | 0.57 |