Đặc tính sản phẩm
- Làm tăng độ bền của bề mặt; không nứt.
- Tăng cường độ bám dính với lớp nền.
- Bao phủ các lỗ hổng và bề mặt không bằng phẳng.
- Độ bền thời tiết cao.
- Bề mặt hoàn thiện phẳng mịn.
- Giảm lượng sơn tiêu thụ.
Thông số kỹ thuật
Chỉ tiêu thử nghiệm | Đánh Giá |
Cường độ uốn ở 28 ngày | >2.4 N/mm2 (> 24 ksc) |
Cường độ nén ở 28 ngày | >6.5 N/mm2 (> 65 ksc) |
Cường độ bám dính (kéo nhổ) ở 28 ngày | >1 N/mm2 |
Độ giữ nước | >95% |
Độ co ngót trung bình ở 28 ngày | < 0.1% |
Thời gian dông kếtBắt đầu
Kết thúc |
260 phút
450 phút |
% VOC (Tiêu chuẩnTIS 285 : Part 6) | 0% theo khối lượng |
Độ chịu chà xát 5000 chu kỳ ở 1 ngày (Điều kiện chuẩn) | Đạt |
Cảnh báo
- Có thể gây hại cho mắt, da và phổi. Nên mặc đồ bảo hộ, găng tay, khẩu trang và mắt kính khi thi công.
- Nếu bị dính vào mắt, rửa ngay lập tức bằng nước sạch và đi đến bệnh viện.
- Rửa ngay lập tức với nước sau khi tiếp xúc với da.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu trữ
Nên lưu trữ ở nơi khô ráo và nhiệt độ không quá cao để tránh sản phẩm bị giảm chất lượng. Hạn sử dụng 1 năm.